Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "cửa hàng trực thuộc" 1 hit

Vietnamese cửa hàng trực thuộc
button1
English Nounsdirect managed store
Example
Cửa hàng này là cửa hàng trực thuộc công ty.
This store is a directly managed shop of the company.

Search Results for Synonyms "cửa hàng trực thuộc" 0hit

Search Results for Phrases "cửa hàng trực thuộc" 1hit

Cửa hàng này là cửa hàng trực thuộc công ty.
This store is a directly managed shop of the company.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z